9 bước tối ưu và lựa chọn đá mài phù hợp nhất

Đăng bởi Vũ Bảo Duy vào lúc 14/09/2023

Đá mài là một loại vật liệu rắn tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng trong các quá trình mài mòn, cắt, hoặc mài bóng vật liệu khác. Các loại đá mài thường có cấu trúc mạng tinh thể và được sản xuất thành các hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Đá mài có khả năng cắt, mài hoặc mài bóng bề mặt của các vật liệu khác nhau như kim loại, gỗ, gốm sứ, thủy tinh, và nhiều loại vật liệu khác. Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng, chế biến kim loại, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi làm mịn hoặc cắt vật liệu để đạt được kết quả mong muốn.

9 tiêu chí cần nắm để có thể tối ưu và chọn được loại đá mài phù hợp nhất  

#1. Nắm rõ ý nghĩa và lợi ích của việc chọn đá mài phù hợp
#2. Hiểu rõ các loại đá mài phổ biến trên thị trường
#3. Nắm mắt bắt chặt chẽ các thông tin quan trọng được ghi trên đá mài
#4. Xác định mục tiêu sử dụng đá mài
#5. Chọn kích thước và hình dạng đá mài phù hợp với mục tiêu
#6. Xem xét tốc độ và áp xuất làm việc nhằm xác định số lượng đá mài cần thiết
#7. Đảm bảo các yếu tố an toàn trong quá trình sử dụng máy mài và đá mài
#8. Bảo dưỡng và lưu trữ đá mài cẩn thận
#9. Nắm bắt những mẹo nhỏ và các lưu ý trong quá trình sử dụng đá mài

1. Nắm rõ ý nghĩa và lợi ích của việc chọn đá mài phù hợp

đá mài phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc

1.1. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc

Các loại đá dùng để mài thường được thiết kế để thích nghi với các vật liệu khác nhau như kim loại, gỗ, gốm, hay sứ. Nếu chọn sai loại, bạn có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành công việc và làm hỏng vật liệu.

1.2. Kết quả cao trong công việc

Chọn loại đá phù hợp cho máy mài giúp bạn đạt được kết quả công việc chất lượng cao hơn. Bạn có thể tạo ra bề mặt mịn màng, sắc nét, và đáng ngạc nhiên cho dự án của bạn.

1.3. Đảm bảo an toàn

Đá mài hợp kim không phù hợp có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng, bao gồm hỏng hóc, nổ, hoặc gây thương tổn cho người làm việc. Loại đá mài phù hợp sẽ giảm nguy cơ tai nạn và bảo vệ sức khỏe của bạn.

1.4. Tiết kiệm thời gian và tiền bạc

Khi sử dụng đá mài phù hợp, bạn có thể hoàn thành công việc nhanh hơn và không cần phải thay đổi thường xuyên. Điều này có nghĩa bạn tiêu ít tiền vào việc mua đá mài mới và sửa chữa thiết bị.

2. Hiểu rõ các dòng đá mài phổ biến

Trên thị trường, có rất nhiều dòng đa mai với tính chất và ứng dụng riêng biệt. Chúng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, phổ biến nhất là phân theo phương pháp mài gồm 2 loại: Đá mài nước và đá mài khô.

2.1. Các dòng đá mài nước phổ biến

- Đá mài A

Đá mài A được làm từ hợp chất Alumina, còn được gọi là Aluminum Oxide nhôm (AL2O3). Loại đá này có độ cứng cao, độ bền tốt, khả năng mài mòn hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm đá mài dao, đánh bóng các bề mặt kim loại, thủy tinh, đá hoa cương,...

- Đá mài PA

Đá mài PA được làm từ hợp chất Alumina và Phosphor (phốt pho) . Loại đá này có độ cứng cao hơn đá A, khả năng mài mòn hiệu quả hơn. Chúng thường được sử dụng để mài, đánh bóng các bề mặt kim loại cứng, khó mài, như thép không gỉ, thép gió,...

- Đá mài WA

Đá mài WA được làm từ hợp chất Alumina và Axit. Loại đá này có độ cứng thấp hơn đá mài A, khả năng mài mòn nhẹ nhàng hơn. Loại này thường được sử dụng để mài, đánh bóng các bề mặt kim loại mềm, dễ bị biến dạng, như đồng, nhôm,...

- Đá mài SA

Đá mài SA được làm từ hợp chất Alumina và xà phòng. Loại đá này có độ cứng trung bình, khả năng mài mòn vừa phải. Đây là loại đá thường được sử dụng để mài, đánh bóng các bề mặt kim loại có độ cứng trung bình, như thép, inox,...

- Đá mài MA

Đá mài MA được làm từ hợp chất Alumina và dầu. Loại đá này có độ cứng thấp, khả năng mài mòn nhẹ nhàng nhất. Dòng này thường được sử dụng để mài, đánh bóng các bề mặt kim loại có độ cứng thấp, như đồng, nhôm,...

dòng đá mài nước phổ biến

Đá mài A

2.2. Các dòng đá mài khô phổ biến

- Đá mài kim cương

Đá mài kim cương được làm từ việc đính các hạt kim cương nhân tạo hoặc tự nhiên vào một lớp ma trận, thường là kim loại. Loại đá này có độ cứng cao nhất, khả năng mài mòn hiệu quả nhất trong tất cả các dòng. Chúng thường được sử dụng để mài, đánh bóng các bề mặt kim cương, đá quý,...

- Đá mài CBN (Boron Carbide Nitride)

Đá mài CBN được chế tạo bằng việc sử dụng hạt Boron Carbide Nitride (CBN), một loại vật liệu vô cùng cứng và chịu nhiệt. CBN được tạo ra từ một quá trình tổng hợp tại áp suất cao và nhiệt độ rất cao và thường được dùng trong các ứng dụng mài mòn đòi hỏi độ cứng và độ bền cao.

- Đá mài SiC (Silic Carbide)

Đá mài SiC được chế tạo từ hạt Silic Carbide, một hợp chất vô cùng cứng và chịu nhiệt được tạo ra từ sự kết hợp của Silic (Si) và Carbon (C).

- Đá mài CBN-SiC (Boron Carbide Nitride - Silic Carbide)

Đá mài CBN-SiC đặc biệt kết hợp giữa hạt Boron Carbide Nitride (CBN) và hạt Silic Carbide (SiC). Sự kết hợp này tạo ra một loại đá mài hợp kim có tính chất độc đáo và hiệu suất mài mòn cao trong nhiều ứng dụng.

- Đá mài Emery

Đá mài Emery có thể là đá mài tự nhiên hoặc nhân tạo, được chế tạo từ khoáng sản Corundum (Alumina) và Magnetite (Iron Oxide). Đặc điểm quan trọng là sự kết hợp giữa hai thành phần này đã tạo ra một loại vật liệu mài mòn có độ cứng và khả năng mài mòn tốt.

- Đá mài Corundum

Đá mài Corundum được làm từ các hạt Corundum, một loại khoáng vật có độ cứng cao thứ hai sau kim cương. Loại này có độ cứng cao, giúp mài dao sắc bén và bền. Chúng cũng có thể được sử dụng để mài được các vật liệu cứng như thép không gỉ, thép công cụ,...

Đá mài Corundum có thể được sử dụng cho cả mài ướt và mài khô. Khi được sử dụng với nước, nền đá mài sẽ tạo ra một lớp dầu mỏng trên bề mặt, giúp giảm ma sát và chống trượt khi mài dao. Khi được sử dụng mài khô, nền đá mài sẽ tạo ra một lớp bụi mịn, giúp loại bỏ các vết bẩn trên bề mặt dao.

đá mài kim cương

Đá mài kim cương

2.3. Phân loại đá mài theo kích thước hạt mài

- Đá mài thô

Đá mài thô thường có kích thước hạt mài lớn hơn so với các loại khác. Điều này làm cho nó trở thành công cụ lý tưởng để loại bỏ vật liệu dư thừa và tạo hình bề mặt một cách hiệu quả hơn. 

Những hạt lớn của đá thô có khả năng xâm nhập sâu vào vật liệu, giúp tiến hành mài mòn một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, đặc biệt khi bạn cần loại bỏ lớp vật liệu dày hoặc thô.

- Đá mài trung

Đá mài trung có kích thước hạt mài trung bình và chúng có nhiều ứng dụng quan trọng trong quá trình mài mòn. Loại đá này thường được sử dụng để tạo ra bề mặt mịn và đánh bóng các sản phẩm, loại bỏ các vết xước hoặc dấu vết do đá mài thô để lại. 

Với kích thước hạt vừa, đá trung có khả năng làm sáng bề mặt mà không làm mất đi chi tiết và độ chính xác của sản phẩm. Điều này thích hợp khi bạn cần tạo ra các bề mặt đẹp và chính xác trên các chi tiết gia công hoặc sản phẩm thủ công.

- Đá mài mịn

Đá mài mịn được biết đến với kích thước hạt mài nhỏ hơn so với các dòng khác. Tính năng này giúp nó phù hợp cho các ứng dụng đánh bóng và tạo độ bóng sáng trên các bề mặt. 

Với dòng đá này, bạn có thể tạo ra bề mặt mịn màng, bóng sáng, và đẹp mắt mà không gây tổn hại cho chi tiết hoặc sản phẩm chung. Đá mài mịn đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp y tế, chế biến thực phẩm, và sản xuất các sản phẩm điện tử, nơi mà mặt sản phẩm phải đạt được độ bóng và mịn tối ưu.

kích thước hạt của đá mài

>> Khám phá ngay các sản phẩm đá cắt, đá mài chất lượng, sẵn hàng tại Garanneotech

3. Nắm bắt chặt chẽ các thông tin quan trọng của đá mài

3.1. Số Grit

Số grit Là đơn vị đo kích thước hạt mài, số grit càng cao thì kích thước hạt mài càng nhỏ, đá càng sắc bén. Chỉ số này thường được sử dụng để xác định độ thô và độ mịn của đá hoặc giấy mài và được đo bằng cách đếm số lượng hạt mài trên 1 inch vuông (25,4 mm vuông). Ví dụ, một viên đá có số grit 100 có nghĩa là có 100 hạt mài trên 1 inch vuông.

3.2. Độ cứng

Độ cứng là một chỉ số thể hiện khả năng chống lại sự mài mòn và biến dạng trong quá trình làm việc, độ cứng càng cao thì đá càng khó bị mòn. Ngược lại với độ mịn, đá mài có số grit càng cao thì độ cứng càng thấp.

Có một số phương pháp để đo độ cứng của đá mài, nhưng phương pháp phổ biến nhất là sử dụng thang đo độ cứng Mohs hoặc thang đo độ cứng Rockwell.

3.3. Cách đọc chỉ số trên đá mài cơ bản

Lấy ví dụ đá mài Norton 25A60K

- 25: là mã của nhà sản xuất

- A: là vật liệu chế tạo (A: Alumina - Aluminum Oxide)

- 60: là số grit

- K: là độ cứng

Cụ thể, đá 25A100K sẽ có số grit là 100. Với số grit thấp, loại đá này có độ cứng cao và có thể sử dụng lâu dài mà không bị mòn nhiều. Vì vậy, 25A100K thường được sử dụng như một bước mài hoàn thiện, để dao đạt độ sắc bén tối ưu.

đá mài norton 25A60K

Đá mài Norton 25A60K

Lưu ý: Thông số của có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất. Do đó, bạn nên tham khảo quy cách thông số sản phẩm của từng thương hiệu trước khi sử dụng.

3.4. Bảng thống kê các số grit tương ứng với độ mịn và độ cứng phổ biến của đá mài

Số gritĐộ mịnĐộ cứng
200Trung bìnhTrung bình
400Trung bìnhTrung bình
600Trung bìnhTrung bình
800MịnTrung bình
1000MịnTrung bình
1200MịnTrung bình
1500Rất mịnTrung bình
2000Rất mịnTrung bình
3000Rất mịnTrung bình
4000Rất mịnTrung bình
6000Rất mịnCao
8000Rất mịnCao
10000Rất mịnCao
12000Rất mịnCao
15000Rất mịnCao
20000Rất mịnCao
30000Rất mịnCao
40000Rất mịnCao
60000Rất mịnCao
80000Rất mịnCao
100000Rất mịnCao
120000Rất mịnCao
150000Rất mịnCao
200000Rất mịnCao
300000Rất mịnCao
400000Rất mịnCao
600000Rất mịnCao
800000Rất mịnCao
1000000Rất mịnCao

Thông thường, người ta sẽ sử dụng nhiều bước mài với các loại đá có độ mịn khác nhau để đạt được độ sắc bén tối ưu cho dao. Ví dụ, bạn có thể sử dụng đá mài 100 để làm đá mài dao.

3.5. Bảng thống kê mức giá đá mài trên thị trường hiện nay

Loại đá màiMức giá (VNĐ)
Đá mài A150.000
Đá mài PA200.000
Đá mài WA500.000
Đá mài SA300.000
Đá mài MA500.000
Đá mài kim cương500.000
Đá mài CBN1.000.000
Đá mài SiC500.000
Đá mài CBN-SiC1.500.000
Đá mài Emery200.000
Đá mài Corundum250.000
Đá mài thô100.000
Đá mài trung200.000
Đá mài mịn300.000

Lưu ý

- Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. 

- Giá bán thực tế sẽ có sự khác nhau tùy theo từng cửa hàng bán lẻ bán lẻ.

4. Xác định mục tiêu sử dụng đá mài

4.1. Cắt, mài hay đánh bóng?

Đầu tiên, bạn cần xác định liệu công việc cần cắt, mài, hay mài bóng. Mỗi loại công việc đòi hỏi đá mài hợp kim hay mài gỗ có tính chất khác nhau:

- Cắt: Nếu nhiệm vụ của bạn là cắt qua các vật liệu như kim loại, gỗ, hay gốm sứ, bạn cần loại đá mài nước có khả năng cắt tốt và độ cứng cao. Đá mài corundum hoặc đá mài kim cương thường là sự lựa chọn phù hợp.

- Mài: Nếu bạn cần loại bỏ lớp vật liệu dư thừa hoặc tạo hình bề mặt một cách tinh tế, các dòng đá mài alumina hoặc đá mài silicon carbide có thể thích hợp. Đá A, PA,... thường được sử dụng cho mục tiêu mài và đánh bóng vật liệu.

- Đánh bóng: Khi bạn muốn tạo ra bề mặt mịn và đẹp mắt, chẳng hạn như làm sáng các sản phẩm kim loại hoặc thực phẩm, đá mài mịn hoặc đá mài kim cương là lựa chọn hàng đầu.

xác định mục tiêu khi sử dụng đá mài

4.2. Loại vật liệu bạn sẽ làm việc

Việc lựa chọn đá mài nhám, đá mài dầu hay đá mài bóng,... sẽ phụ thuộc vào việc xác định các vật liệu mục tiêu để tiến hành công việc. Ví dụ:

- Kim loại:

Kim loại là một loại vật liệu đa dạng với độ cứng và tính chất khác nhau. Để mài kim loại, đặc biệt là những loại kim loại cứng như thép hợp kim, bạn cần sử dụng đá mài sắt có khả năng cắt mạnh để có thể tiến hành mài mòn một cách hiệu quả. Loại đá mài corundum hoặc kim cương thường là lựa chọn ưu tiên để đối phó với tính chất cứng và khó mài của kim loại.

- Gỗ:

Gỗ có sự đa dạng từ gỗ mềm như thông và gỗ cứng như sồi. Các loại đá mài gỗ có kích thước trung hoặc mịn có thể phù hợp tốt với gỗ mềm, nơi cần mài mòn một cách nhẹ nhàng để không làm hỏng bề mặt. Trong khi đó, gỗ cứng sẽ đòi hỏi loại có khả năng cắt tốt hơn để đối phó với tính chất khó mài của chúng,kết hợp sử dụng đá mài lưỡi cưa sẽ là một phương án tốt.

- Gốm sứ hoặc thủy tinh: 

Gốm sứ và thủy tinh thuộc danh sách các vật liệu dễ vỡ và dễ nứt. Để làm việc với chúng, bạn cần một loại đá mài bóng có khả năng mài mòn mịn màng và không gây ra vết sứt mẻ hay nứt vỡ trên bề mặt. Đá mài MA, A… với khả năng mài mịn và tạo độ bóng, thường được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và sự cẩn thận cao đặc biệt là trong lĩnh vực chế tác gốm sứ và thủy tinh.

xác định loại vật liệu sẽ mà đá mài sẽ xử lý

4.3. Mục tiêu kỹ thuật cụ thể

Ngoài các yếu tố trên, bạn cũng cần xác định rõ mục tiêu kỹ thuật cụ thể của mình trong quá trình mài đá. Đặt ra các định mức cụ thể với các câu hỏi cụ thể:

- Bạn muốn dao sắc bén đến mức nào? 

- Bạn muốn bề mặt vật liệu mịn đến mức nào?

Ví dụ, nếu bạn muốn dao sắc bén để cắt thịt, bạn cần sử dụng đá mài có độ cứng cao và kích thước hạt mài nhỏ. Nếu bạn muốn bề mặt vật liệu mịn để sơn, bạn cần sử dụng loại có độ cứng trung bình và kích thước hạt mài mịn.

lựa chọn loại đá mài phù hợp để đạt được mục tiêu kỹ thuật cụ thể

5. Chọn kích thước và hình dạng phù hợp

5.1. Kích thước đá mài

Kích thước đá mài thường được đo bằng đường kính, độ dày, chiều dài, chiều rộng,… Chiều dài,  chiều rộng và đường kính sẽ ảnh hưởng đến diện tích mài. Độ dày sẽ ảnh hưởng đến độ ổn định khi sử dụng.

- Đối với nhu cầu sử dụng trong gia đình, bạn nên chọn đá mài dao có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng.

- Đối với nhu cầu sử dụng chuyên môn, đá mài chuyên dụng, cao cấp có kích thước lớn hơn sẽ mang lại hiệu quả mài tốt hơn.

các kích thước và hình dạng phổ biến của đá mài

5.2. Hình dạng đá mài

Hình dạng phổ biến nhất là hình chữ nhật, hình trụ và hình tròn. Đá mài hình chữ nhật thường được sử dụng để mài dao, kéo,... Đá mài tròn thường được sử dụng để mài lưỡi cưa,...

- Đá mài hình chữ nhật là loại phổ biến nhất ở các sinh hoạt thường ngày trong gia đình và cuộc sống bởi mức độ phù hợp với nhiều loại vật dụng.

- Đá mài trụ, tròn hoặc trụ tròn là loại đá mài chuyên dụng. Đây thường là những loại đá mài máy cầm tay, phù hợp với các công việc mang tính chất chuyên môn sâu hơn.

Ngoài ra còn có một số hình dạng đặc biệt khác, chẳng hạn như đá mài mũi khoan, đá có hình tam giác, hình nón,... Những loại này thường được sử dụng cho các mục đích chuyên môn, thẩm mỹ mang tính kỹ thuật cao.

đá mài hình chữ nhật

6. Xem xét tốc độ và áp suất khi làm việc cùng máy và đá mài

6.1. Tốc độ quay máy mài

Tốc độ quay máy mài thường được đo bằng vòng quay trên phút (rpm). Tốc độ quay máy mài sẽ ảnh hưởng đến độ sắc bén của dao.

- Đối với đá mài thô, bạn nên sử dụng tốc độ quay cao để loại bỏ vết xước lớn.

- Đối với đá mài trung bình, bạn nên sử dụng tốc độ quay trung bình để mài dao sắc bén.

- Đối với đá mài mịn, bạn nên sử dụng tốc độ quay thấp để mài dao bóng và mịn.

tốc độ và áp suất làm việc của máy mài

6.2. Áp suất làm việc

Áp suất làm việc là lực bạn tác dụng lên vật liệu khi đang thực hiện quá trình mài. Áp suất làm việc không nên quá lớn để tránh làm hỏng dụng cụ và vật liệu mài.

- Bạn nên sử dụng áp suất làm việc vừa phải khi mài dao.

- Không nên sử dụng áp suất quá lớn, đặc biệt là khi mài với đá mài thô.

7. Đảm bảo các yếu tố an toàn trong quá trình sử dụng máy và đá mài

7.1. Kính bảo hộ và găng tay

Luôn đeo kính bảo hộ để bảo vệ đôi mắt khỏi các mảnh vụn và bụi. Độ mài mòn của đá có thể tạo ra các tia lửa và bụi nguy hiểm. Kèm theo đó là sử dụng găng tay để bảo vệ tay khỏi các tác động không mong muốn.

bảo dưỡng và lưu trữ đá mài

Găng tay sợi Jogger Allflex tại garan.vn

7.2. Bảo vệ đôi mắt và hô hấp

Nếu bạn sử dụng máy mài đá trong thời gian dài, cân nhắc đeo khẩu trang để bảo vệ hô hấp khỏi bụi và tiếng ồn. Bảo vệ đôi mắt khỏi các hạt bụi và tia lửa cũng rất quan trọng.

bảo dưỡng và lưu trữ đá mài

Mặt nạ hàn điện tử tại garan.vn

7.3. Sử dụng máy mài đúng cách

Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của của các nhà sản xuất đá và máy mài. Không sử dụng máy mài quá tải và luôn kiểm tra trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách.

Một số tips sử dụng máy mài đúng cách để đảm bảo an toàn:

- Luôn giữ máy ổn định khi sử dụng.

- Không sử dụng máy khi tay ướt hoặc dính dầu mỡ.

- Không sử dụng máy để mài các vật liệu mềm, chẳng hạn như gỗ, nhựa,...

sử dụng máy mài đúng cách

>> Có thể bạn quan tâm: Máy Mài Cầm Tay 220V 850W - chuyên dùng để đánh bóng, mài cắt kim loại, đá, đồ gỗ

8. Bảo dưỡng và lưu trữ đá mài cẩn thận

8.1. Làm sạch và bảo quản đá mài

Sau khi sử dụng, hãy làm sạch đa mai khỏi bụi và vật liệu dư thừa. Để bảo quản, hãy đảm bảo các công cụ mài luôn được lưu trữ trong môi trường khô ráo và tránh va đập để tránh làm hỏng hạt mài.

8.2. Kiểm tra đá mài thường xuyên

Thường xuyên kiểm tra để đảm bảo rằng đá không bị hỏng hoặc mài mòn quá nhanh. Nếu bạn thấy dấu hiệu của sự hỏng hóc, hãy thay thế chúng để đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc.

bảo dưỡng và lưu trữ đá mài

9. Mẹo và lưu ý quan trọng

9.1. Tối ưu hóa hiệu suất của đá mài

- Điều chỉnh tốc độ và áp suất làm việc phù hợp để đạt được hiệu suất tốt nhất.

- Sử dụng nước hoặc dầu để bôi trơn đá mài dao.

- Mài dao theo đúng góc độ.

- Không mài dao quá lâu.

Những điều này có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và gia tăng độ chính xác trong quá trình làm việc.

9.2. Cách xác định khi cần thay đổi đá mài

Một số trường hợp cần thay thế:

- Khi đá trở nên cũ hoặc bị hỏng.

- Nếu đá bị mòn hoặc nứt.

- Nếu khả năng mài của đá không còn đạt được sự sắc bén.

9.3. Bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng đá mài

Khi làm việc với đa mai, hãy cân nhắc về tác động của nó đến môi trường

- Sử dụng các biện pháp bảo vệ để tránh thải ra môi trường các chất gây ô nhiễm và hạt bụi độc hại.

- Không xả nước bẩn từ đá mài hợp kim ra môi trường.

- Thu gom và tái chế đá mài đã qua sử dụng

bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng đá mài

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI GARAN

Địa chỉ: 159/15 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM 

Liên hệ: 028 3997 3845

Email: kd@garan.com.vn

Website: https://garan.com.vn

Tags : đá mài, đá mài nước, đá mài dao, đá mài hợp kim, đá mài mịn, đá mài bóng, đá mài tự nhiên, đá mài máy cầm tay, các loại đá mài, đá mài phù hợp, lựa chọn đá mài
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM